国产三级伦理在线,久久久久黄久久免费漫画,成人国产精品日本在线,欧美美最猛性xxxxxx

Máy phát điện 450KW
Máy phát điện 450KW
產(chǎn)品價(jià)格:¥1(人民幣)
  • 規(guī)格:完善
  • 發(fā)貨地:上海
  • 品牌:
  • 最小起訂量:1臺(tái)
  • 免費(fèi)會(huì)員
    會(huì)員級(jí)別:試用會(huì)員
    認(rèn)證類型:未認(rèn)證
    企業(yè)證件:未通過
    認(rèn)證信息:未認(rèn)證

    商鋪名稱:上海安崎成國際貿(mào)易有限公司

    聯(lián)系人:robin(先生)

    聯(lián)系手機(jī):

    固定電話:

    企業(yè)郵箱:85403476@qq.com

    聯(lián)系地址:上海虹口區(qū)天寶路578號(hào)

    郵編:200433

    聯(lián)系我時(shí),請說是在焊材網(wǎng)上看到的,謝謝!

    商品詳情

      Máy phát điện 450KW

      hãn hiệu tổ máy phát điện Deutz Nam Nguyên

      GF –560kva

      Liên tục

      Dự phòng

      Công suất tổ máy (KVA)

      560

      625

      Công suất tổ máy (KW)

      450

      500

      Model  Động cơ

      BF8M1015CP-LAG5

      Nhà sản xuất động cơ

      DEUTZ

      Kết cấu động cơ

      4 thì, 4xilanh thẳng hàng

      Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ)

      Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)

      Kiểu điều tốc

      Bộ điều tốc điện tử

      Phương thức khởi động

      Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic

      Hệ thống lọc động cơ

      Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô

      Hệ thống nhiên liệu

      Bơm nhiên liệu A

      Tốc độ vòng quay

      1500 rpm

      Lượng gió thoát ra (m3/s)

      136

      Lượng khí dốt (m3/s)

      5.9

      Lượng khí thải ((m3/s))

      14.8

      Nhiệt độ khí thải (0C)

      497

      Mạch bảo vệ

      Công tắc không khí MCCB

      Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất

      3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8

      Dao động tần số

      >5%

      Dao động điện áp không tải

      ≥ 95% - 105%

      Dao động điện áp có tải

      >± 1%

      Kiểu kích từ

      Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp

      Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ

      Cấp H/IP23

      ảnh hưởng sóng

      TIF

      Phụ kiện kèm theo

      Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.

      Kích thước máy không vỏ (D x R x C)

      3200x1350x 1760

      Trọng lượng máy không vỏ (Kg)

      3300

      Máy phát điện 24KW       Máy phát điện 40KW      Máy phát điện 50KW

      Máy phát điện 80KW       Máy phát điện 100KW      Máy phát điện 120KW

      Máy phát điện 180KW       Máy phát điện 200KW      Máy phát điện 220KW

      Máy phát điện 250KW       Máy phát điện 280KW      Máy phát điện 300KW

      Máy phát điện 350KW       Máy phát điện 360KW      Máy phát điện 400KW

      Máy phát điện 430KW       Máy phát điện 450KW      Máy phát điện 500KW

    在線詢盤/留言
  • 0571-87774297  
    主站蜘蛛池模板: 黑水县| 普洱| 科尔| 高州市| 肥乡县| 新沂市| 淅川县| 晴隆县| 广南县| 额济纳旗| 铁岭县| 汤阴县| 札达县| 仙桃市| 察隅县| 民和| 图们市| 正安县| 黑水县| 龙井市| 临沂市| 荥经县| 镇安县| 独山县| 扬中市| 辉南县| 栾城县| 蒙山县| 梧州市| 西畴县| 高安市| 庄浪县| 合江县| 天祝| 东港市| 丹江口市| 郯城县| 广宗县| 河池市| 德安县| 吉安县|